Có 3 kết quả:
城邑 chéng yì ㄔㄥˊ ㄧˋ • 誠意 chéng yì ㄔㄥˊ ㄧˋ • 诚意 chéng yì ㄔㄥˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) towns
(2) cities
(2) cities
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sincerity
(2) good faith
(2) good faith
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sincerity
(2) good faith
(2) good faith
Bình luận 0